Từ "thực quyền" trong tiếng Việt có nghĩa là quyền hành có thật, tức là quyền lực mà một người hoặc một tổ chức thực sự nắm giữ và có thể sử dụng, không chỉ là quyền lực mang tính chất danh nghĩa hay tượng trưng.
Giải thích chi tiết: - "Thực" có nghĩa là thật, có thật, không phải là giả hay chỉ mang tính chất hình thức. - "Quyền" là quyền hành, quyền lực mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể sử dụng để điều hành hoặc quyết định các vấn đề.
Khi kết hợp lại, "thực quyền" chỉ những quyền lực mà người sở hữu có thể thực hiện và có ảnh hưởng thực sự đến các quyết định hay hoạt động.
Ví dụ sử dụng: 1. Trong một tổ chức, giám đốc không chỉ có "quyền" mà còn nắm "thực quyền", nghĩa là họ có khả năng đưa ra quyết định và thực hiện chúng. 2. Trong chính trị, một nhà lãnh đạo có thể được bầu chọn nhưng không có "thực quyền" nếu họ không thể thực hiện các chính sách do các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng.
Cách sử dụng nâng cao: - Có thể dùng để chỉ sự khác biệt giữa quyền lực danh nghĩa và quyền lực thực tế, ví dụ: "Mặc dù ông ấy là tổng thống, nhưng thực quyền lại thuộc về các cố vấn của ông."
Biến thể và từ liên quan: - Từ "quyền" có thể kết hợp với nhiều từ khác như "quyền lực", "quyền hạn", "quyền sở hữu". - Từ "thực" cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ như "thực tế", "thực phẩm", nhưng phải chú ý rằng ý nghĩa sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa, gần giống: - "Quyền lực" (nhấn mạnh vào mức độ quyền hành). - "Quyền hạn" (nhấn mạnh vào phạm vi và giới hạn của quyền).