Characters remaining: 500/500
Translation

thực quyền

Academic
Friendly

Từ "thực quyền" trong tiếng Việt có nghĩaquyền hành thật, tức là quyền lực một người hoặc một tổ chức thực sự nắm giữ có thể sử dụng, không chỉ quyền lực mang tính chất danh nghĩa hay tượng trưng.

Giải thích chi tiết: - "Thực" có nghĩathật, thật, không phải giả hay chỉ mang tính chất hình thức. - "Quyền" quyền hành, quyền lực một cá nhân hoặc tổ chức có thể sử dụng để điều hành hoặc quyết định các vấn đề.

Khi kết hợp lại, "thực quyền" chỉ những quyền lực người sở hữu có thể thực hiện ảnh hưởng thực sự đến các quyết định hay hoạt động.

dụ sử dụng: 1. Trong một tổ chức, giám đốc không chỉ "quyền" còn nắm "thực quyền", nghĩa là họ khả năng đưa ra quyết định thực hiện chúng. 2. Trong chính trị, một nhà lãnh đạo có thể được bầu chọn nhưng không "thực quyền" nếu họ không thể thực hiện các chính sách do các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng.

Cách sử dụng nâng cao: - Có thể dùng để chỉ sự khác biệt giữa quyền lực danh nghĩa quyền lực thực tế, dụ: "Mặc dù ông ấy tổng thống, nhưng thực quyền lại thuộc về các cố vấn của ông."

Biến thể từ liên quan: - Từ "quyền" có thể kết hợp với nhiều từ khác như "quyền lực", "quyền hạn", "quyền sở hữu". - Từ "thực" cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ như "thực tế", "thực phẩm", nhưng phải chú ý rằng ý nghĩa sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa, gần giống: - "Quyền lực" (nhấn mạnh vào mức độ quyền hành). - "Quyền hạn" (nhấn mạnh vào phạm vi giới hạn của quyền).

  1. d. Quyền hành thật, không phải trên danh nghĩa. Nắm thực quyền trong tay.

Comments and discussion on the word "thực quyền"